Có 1 kết quả:
糟透 zāo tòu ㄗㄠ ㄊㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a bad state
(2) horrible
(3) dreadful
(4) entirely regrettable
(2) horrible
(3) dreadful
(4) entirely regrettable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0